Có 2 kết quả:

亚单位 yà dān wèi ㄧㄚˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ亞單位 yà dān wèi ㄧㄚˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sub-unit

Từ điển Trung-Anh

sub-unit